Gen.G Global Academy
Trận đấu
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
159.9
182.8
Số lần giết
3.37
3.88
Số lần chết
3.58
2.93
Số lần giết mở
0.491
0.619
Đấu súng
2.8
3.18
Chi phí giết
5062
3977
Bản đồ 6 tháng qua
Lotus
64%
14
w
w
l
w
w
59%
57%
Haven
63%
8
w
w
l
w
l
41%
66%
Ascent
50%
6
w
l
l
w
l
54%
41%
Sunset
50%
2
l
w
67%
54%
Pearl
43%
7
w
w
l
l
l
56%
44%
Split
33%
6
l
l
l
w
l
41%
63%
Abyss
33%
3
w
l
l
42%
51%
Fracture
20%
5
l
l
w
l
l
46%
44%
Bind
0%
2
l
l
36%
48%
Icebox
0%
3
l
l
l
42%
15%
Tỷ lệ thắng kinh tế
Lịch sử chuyển nhượng của Gen.G Global Academy
2025
2024