FENNEL Female
Trận đấu
Thống kê trong gameTrận đấu 8 gần nhất
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
120.4
144.6
Số lần giết
3.31
4.15
Số lần chết
3.75
2.95
Số lần giết mở
0.469
0.564
Đấu súng
2.59
2.90
Chi phí giết
5184
3169
Bản đồ 6 tháng qua
Ascent
0%
1
l
55%
33%
Lotus
0%
1
l
50%
25%
Haven
0%
1
l
25%
0%
Sunset
0%
1
l
50%
33%
Tỷ lệ thắng kinh tế
Lịch sử chuyển nhượng của FENNEL Female
2024
2023