FENNEL Female
Trận đấu
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 12 gần nhất
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
67.6
124.6
Số lần giết
3.77
6.85
Số lần chết
3.8
2.67
Số lần giết mở
0.539
1.074
Đấu súng
2.88
4.74
Chi phí giết
4961
1442
Bản đồ 6 tháng qua
Split
100%
1
w
63%
67%
Pearl
100%
2
w
w
71%
64%
Haven
100%
2
w
w
75%
61%
Lotus
67%
3
w
l
w
64%
56%
Icebox
50%
2
l
w
53%
58%
Tỷ lệ thắng kinh tế
Lịch sử chuyển nhượng của FENNEL Female
2025
2024