DRX Prospects
Trận đấu
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
139.6
155.2
Số lần giết
3.4
3.86
Số lần chết
3.54
3.16
Số lần giết mở
0.466
0.659
Đấu súng
2.83
3.41
Chi phí giết
5329
3437
Bản đồ 6 tháng qua
Pearl
100%
1
w
58%
55%
Split
60%
5
w
l
w
w
l
57%
47%
Haven
56%
9
w
w
l
w
w
44%
59%
Bind
50%
4
w
w
l
l
51%
44%
Ascent
43%
7
l
w
w
w
l
51%
44%
Sunset
40%
5
w
l
l
l
w
54%
43%
Corrode
33%
3
l
w
l
61%
32%
Lotus
25%
8
l
l
l
w
l
40%
48%
Icebox
25%
4
w
l
l
l
43%
37%
Tỷ lệ thắng kinh tế
Lịch sử chuyển nhượng của DRX Prospects
2025