nzr
Agustin Ibarra
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
186.2
246.6
Số lần giết
0.66
0.84
Số lần chết
0.66
0.54
Số lần giết mở
0.031
0.087
Đấu súng
0.49
0.83
Chi phí giết
5340
3524
Bản đồ 6 tháng qua
Icebox
206.7
10
0.76
140
Bind
202.9
7
0.68
139
Split
198.7
12
0.67
131
Haven
197.2
14
0.70
131
Breeze
190.6
2
0.61
136
Lotus
185.2
12
0.67
118
Pearl
180.2
11
0.64
117
Ascent
172.6
10
0.63
119
Sunset
162.0
3
0.52
120
Fracture
159.8
2
0.67
96
Lịch sử chuyển nhượng của nzr
nzr
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2021