nzr

Agustin Ibarra

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

171.5

214.4

Số lần giết

0.6

0.76

Số lần chết

0.65

0.54

Số lần giết mở

0.04

0.087

Đấu súng

0.46

0.59

Chi phí giết

6085

4637

Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

206.7

10

0.76
140

Split

198.9

16

0.67
133

Haven

197.2

14

0.70
131

Breeze

190.6

2

0.61
136

Pearl

183.5

14

0.64
123

Bind

182.7

9

0.60
127

Lotus

179.8

16

0.65
116

Ascent

172.6

10

0.63
119

Sunset

162.0

3

0.52
120

Fracture

159.8

2

0.67
96