Eintracht Frankfurt

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

112.3

132.4

Số lần giết

3.6

4.47

Số lần chết

3.45

2.72

Số lần giết mở

0.533

0.750

Đấu súng

2.74

3.35

Chi phí giết

5101

2441

Bản đồ 6 tháng qua

Bind

100%

2

w
w

70%

79%

Pearl

100%

2

w
w

65%

55%

Haven

100%

1

w

83%

100%

Abyss

60%

5

w
l
w
w
l

59%

57%

Split

50%

2

w
l

38%

58%

Ascent

0%

1

l

42%

45%

Sunset

0%

1

l

33%

25%

Tỷ lệ thắng kinh tế