KOI Fénix

KOI Academy

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

165.5

204.3

Số lần giết

3.51

4.55

Số lần chết

3.47

2.63

Số lần giết mở

0.513

0.735

Đấu súng

2.83

3.85

Chi phí giết

5100

3555

Bản đồ 6 tháng qua

Lotus

81%

16

w
w
w
w
w

59%

58%

Bind

75%

4

w
l
w
w

42%

68%

Ascent

67%

6

w
l
w
w
l

51%

50%

Haven

67%

15

w
w
w
l
l

60%

49%

Fracture

50%

2

l
w

48%

50%

Pearl

40%

5

l
l
w
w
l

32%

57%

Icebox

33%

3

w
l
l

38%

30%

Abyss

25%

4

l
w
l
l

49%

44%

Split

14%

7

w
l
l
l
l

43%

42%

Sunset

0%

1

l

0%

0%

Tỷ lệ thắng kinh tế