KOI Fénix

KOI Academy

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

148.3

169.6

Số lần giết

3.64

4.12

Số lần chết

3.66

2.63

Số lần giết mở

0.553

0.735

Đấu súng

3

3.90

Chi phí giết

5163

3461

Bản đồ 6 tháng qua

Lotus

83%

18

w
w
w
l
w

58%

58%

Ascent

75%

8

w
w
l
w
w

55%

51%

Haven

64%

14

w
w
w
l
l

59%

50%

Bind

60%

5

w
l
w
w
l

44%

62%

Fracture

50%

2

l
w

48%

50%

Pearl

40%

5

l
l
w
w
l

32%

57%

Split

38%

8

l
l
l
w
w

47%

49%

Icebox

33%

3

w
l
l

38%

30%

Abyss

33%

3

w
l
l

48%

44%

Sunset

0%

1

l

0%

0%

Tỷ lệ thắng kinh tế