Cobolt
Thống kê trong trậnlast 9 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
219.6
261.2
Số lần giết
0.74
0.91
Số lần chết
0.73
0.66
Số lần giết mở
0.093
0.151
Đấu súng
0.53
0.87
Chi phí giết
4556
3811
Tin tức người chơi
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Cobolt
Tất cả tin tứcBản đồ 6 tháng qua
Icebox
250.6
2
0.83
155
Pearl
223.7
5
0.73
143
Ascent
220.6
6
0.76
143
Fracture
209.7
3
0.68
137
Haven
207.8
5
0.73
136
Lịch sử chuyển nhượng của Cobolt
Cobolt
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023