The Who Plus Two Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Jett

32

37

10

-5

147

8:5

9

1

Haven236

233

-2%

OmenAstra

36

33

16

+3

152

4:5

9

0

Haven207

233

+4%

Killjoy

29

31

5

-2

140

1:6

7

1

Haven164

186

-1%

Sova

28

39

8

-11

121

8:6

5

1

Haven264

180

-15%

BreachKAY/O

21

29

19

-8

98

0:2

3

1

Haven132

140

-4%

Tổng cộng

146

169

58

-23

658

21:24

33

4

Haven201

195

-4%

Next Gen Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

PhoenixSage

43

35

13

+8

174

7:8

15

0

Haven389

275

+7%

SovaViper

36

28

19

+8

178

9:6

9

1

Haven215

252

+12%

SageKAY/O

33

29

24

+4

125

3:3

11

0

Haven233

205

+7%

Astra

31

23

19

+8

130

2:3

6

0

Haven189

194

+4%

Killjoy

29

26

4

+3

106

3:1

9

1

Haven83

160

-9%

Tổng cộng

172

141

79

+31

713

24:21

50

2

Haven222

217

+4%

Giveaway Gleam
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

195

217

Haven21

Vòng thắng

19

26

Haven3

Giết

146

172

Haven9

Sát thương

29.59K

32.07K

Haven1361

Kinh tế

776.25K

828.6K

Haven5000

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Lotus

100%

Pearl

100%

Icebox

100%

Ascent

75%

Fracture

67%

Haven

60%

5 bản đồ gần nhất

Lotus

0%

0

Pearl

0%

5

l
l
l
l

Icebox

100%

1

w

Ascent

25%

4

w
l
l
l

Fracture

33%

3

w
l
l

Haven

40%

5

l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Lotus

100%

2

w
w

Pearl

100%

1

Icebox

0%

0

Ascent

100%

1

w

Fracture

100%

1

w

Haven

100%

1

Bình luận
Theo ngày 
Giveaway Gleam