Honey Badgers Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

OmenSova

43

31

24

+12

171

4:4

12

0

Ascent222

277

+14%

Killjoy

40

30

7

+10

154

5:2

11

0

Ascent265

233

+19%

ReynaOmen

39

30

21

+9

150

4:6

11

0

Ascent300

232

+6%

Jett

36

31

10

+5

146

12:5

7

0

Ascent227

222

+5%

SovaBreach

26

32

21

-6

105

2:3

5

0

Ascent120

159

-20%

Tổng cộng

184

154

83

+30

726

27:20

46

0

Ascent227

225

+5%

The Who Plus Two Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Omen

43

34

19

+9

172

4:7

11

1

Ascent253

259

+15%

Sova

32

36

12

-4

133

4:2

7

2

Ascent197

211

-5%

Jett

32

35

9

-3

133

6:8

10

0

Ascent201

198

+9%

Killjoy

26

32

3

-6

111

5:6

4

3

Ascent162

158

-11%

KAY/OBreach

24

36

13

-12

102

1:4

3

1

Ascent163

146

-5%

Tổng cộng

157

173

56

-16

651

20:27

35

7

Ascent195

194

+1%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

225

194

Ascent32

Vòng thắng

27

20

Ascent5

Giết

184

157

Ascent16

Sát thương

34.14K

30.55K

Ascent1591

Kinh tế

904.95K

835.4K

Ascent42200

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

100%

Ascent

83%

Pearl

75%

Breeze

50%

Icebox

50%

Fracture

17%

Haven

0%

5 bản đồ gần nhất

Split

100%

1

w

Ascent

100%

5

w
w
w
w

Pearl

75%

4

w
w
w
l

Breeze

50%

2

l
w

Icebox

0%

2

l
l

Fracture

50%

4

l
w
w
l

Haven

33%

3

l
l

5 bản đồ gần nhất

Split

0%

0

Ascent

17%

6

w
l
l
l
l

Pearl

0%

5

l
l
l
l
l

Breeze

0%

0

Icebox

50%

2

w
l

Fracture

33%

3

w
l
l

Haven

33%

6

l
w
w
l
l
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English