Zero Tenacity Bảng điểm Lotus (M3)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Raze

19

15

2

+4

171

6:4

5

0

280

+12%

Skye

10

15

8

-5

107

2:0

1

0

167

-17%

10

14

6

-4

125

1:3

1

0

164

+2%

Astra

9

15

9

-6

89

0:0

0

0

127

-28%

Killjoy

8

15

2

-7

82

0:3

2

0

125

-22%

Tổng cộng

56

74

27

-18

574

9:10

9

0

173

-11%

Team Liquid Academy Bảng điểm Lotus (M3)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Raze

22

15

5

+7

228

4:1

7

0

321

+32%

Cypher

16

10

3

+6

147

3:3

5

1

227

+16%

Fade

15

12

3

+3

138

3:3

5

0

200

-6%

12

9

9

+3

138

0:0

3

0

184

-15%

Omen

9

10

9

-1

89

0:2

1

0

138

-7%

Tổng cộng

74

56

29

+18

740

10:9

21

1

214

+4%

Lợi thế đội Lotus (M3)
Bình luận
Theo ngày