Team Liquid Academy

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

164.8

219.2

Số lần giết

3.51

5.00

Số lần chết

3.46

2.31

Số lần giết mở

0.494

0.769

Đấu súng

2.93

4.15

Chi phí giết

5116

3852

Bản đồ 6 tháng qua

Ascent

100%

2

w
w

94%

69%

Pearl

80%

5

w
w
w
w
l

56%

52%

Split

70%

10

w
l
w
l
l

63%

46%

Abyss

67%

3

w
l
w

43%

52%

Lotus

53%

15

w
w
w
l
l

44%

60%

Haven

33%

6

l
l
w
w
l

42%

56%

Fracture

0%

2

l
l

47%

33%

Bind

0%

1

l

50%

30%

Tỷ lệ thắng kinh tế