YFP X Bảng điểm Lotus (M2)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Killjoy

23

10

2

+13

185

2:0

6

0

301

+29%

Viper

19

14

6

+5

190

1:3

5

1

290

+24%

Fade

21

14

6

+7

171

0:2

6

1

268

+30%

Raze

10

15

4

-5

87

1:4

2

0

141

-7%

Omen

7

14

6

-7

60

3:4

1

1

104

-32%

Tổng cộng

80

67

24

+13

693

7:13

20

3

221

+9%

FlyQuest RED Bảng điểm Lotus (M2)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

18

15

4

+3

198

3:0

5

1

272

+42%

Breach

15

19

6

-4

115

3:0

4

0

203

-10%

Raze

14

14

3

0

143

3:1

2

0

201

-2%

Omen

11

15

6

-4

96

4:4

1

0

162

-5%

Fade

9

17

7

-8

90

0:2

1

0

126

-31%

Tổng cộng

67

80

26

-13

642

13:7

13

1

193

-1%

Lợi thế đội Lotus (M2)
Bình luận
Theo ngày