YFP X

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

116.9

137.5

Số lần giết

3.71

4.58

Số lần chết

3.38

2.39

Số lần giết mở

0.502

0.714

Đấu súng

3.1

3.87

Chi phí giết

4873

2339

Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

1

w

50%

67%

Haven

100%

4

w
w
w
w

65%

63%

Lotus

71%

7

w
w
w
w
l

55%

62%

Sunset

57%

7

w
w
w
l
w

58%

57%

Abyss

50%

2

w
l

50%

36%

Corrode

40%

5

w
w
l
l
l

47%

44%

Ascent

33%

6

l
w
l
w
l

54%

50%

Bind

0%

1

l

33%

50%

Tỷ lệ thắng kinh tế