YFP X

Thống kê trong gameTrận đấu 4 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

93.5

110.0

Số lần giết

3.22

3.93

Số lần chết

3.81

3.05

Số lần giết mở

0.46

0.605

Đấu súng

2.84

3.19

Chi phí giết

5207

2573

Bản đồ 6 tháng qua

Haven

100%

3

w
w
w

46%

88%

Abyss

100%

3

w
w
w

52%

56%

Bind

67%

3

w
l
w

33%

82%

Icebox

50%

2

w
l

25%

0%

Ascent

0%

3

l
l
l

33%

17%

Lotus

0%

1

l

25%

43%

Sunset

0%

1

l

17%

0%

Tỷ lệ thắng kinh tế