YFP X

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

86.3

98.7

Số lần giết

3.66

4.26

Số lần chết

3.47

2.39

Số lần giết mở

0.487

0.714

Đấu súng

3.05

3.87

Chi phí giết

4810

1835

Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

3

w
w
w

71%

54%

Corrode

100%

2

w
w

65%

62%

Lotus

80%

5

w
w
w
l
w

65%

63%

Haven

80%

5

w
l
w
w
w

60%

59%

Pearl

67%

3

w
l
w

52%

46%

Ascent

40%

5

w
l
l
w
l

60%

46%

Sunset

40%

5

l
l
l
w
w

51%

59%

Bind

0%

1

l

33%

50%

Tỷ lệ thắng kinh tế