YFP X

Thống kê trong gameTrận đấu 12 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

71.5

83.7

Số lần giết

3.51

4.26

Số lần chết

3.58

2.82

Số lần giết mở

0.459

0.605

Đấu súng

2.89

3.62

Chi phí giết

4942

1573

Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

3

w
w
w

71%

54%

Lotus

80%

5

l
w
w
w

77%

61%

Pearl

80%

5

w
l
w

52%

46%

Haven

60%

5

w
l
w
l

57%

50%

Ascent

33%

3

w
l
l

64%

39%

Fracture

0%

1

l

0%

0%

Bind

0%

2

l
l

0%

0%

Sunset

0%

3

l
l
l

41%

46%

Tỷ lệ thắng kinh tế