YFP X

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

60.2

68.9

Số lần giết

3.61

4.26

Số lần chết

3.51

2.39

Số lần giết mở

0.48

0.697

Đấu súng

2.99

3.87

Chi phí giết

4853

1295

Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

3

w
w
w

71%

54%

Pearl

67%

3

w
l
w

52%

46%

Haven

67%

6

l
w
l
w
w

57%

62%

Lotus

60%

5

l
w
w
w
l

61%

58%

Ascent

50%

4

w
l
l
w

69%

44%

Sunset

40%

5

l
l
l
w
w

51%

59%

Fracture

0%

1

l

0%

0%

Bind

0%

3

l
l
l

33%

50%

Tỷ lệ thắng kinh tế