YFP X Bảng điểm Icebox (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Reyna

17

17

11

0

181

3:3

4

0

257

+10%

Viper

18

13

7

+5

140

5:1

3

0

238

+20%

Sova

17

15

5

+2

158

2:0

3

0

224

+13%

Killjoy

17

12

2

+5

111

0:3

6

0

183

-6%

Jett

13

16

4

-3

107

2:3

3

0

155

+6%

Tổng cộng

82

73

29

+9

697

12:10

19

0

211

+9%

FlyQuest RED Bảng điểm Icebox (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Iso

17

18

3

-1

141

6:1

4

0

223

-4%

Viper

17

15

9

+2

145

2:3

4

0

219

+26%

Jett

15

16

2

-1

119

1:2

4

1

191

+8%

Sova

13

15

6

-2

106

0:2

5

0

159

-7%

Killjoy

11

19

4

-8

113

1:4

1

0

153

-24%

Tổng cộng

73

83

24

-10

624

10:12

18

1

189

0%

Lợi thế đội Icebox (M1)
Bình luận
Theo ngày