Valiant Bảng điểm Pearl (M4)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Jett

22

15

1

+7

187

9:3

4

1

291

+1%

13

15

7

-2

128

0:1

3

0

174

-1%

Cypher

12

16

2

-4

117

1:2

4

0

169

-3%

KAY/O

9

19

6

-10

89

1:3

1

1

122

-24%

Astra

9

15

3

-6

70

2:0

3

0

119

-26%

Tổng cộng

65

80

19

-15

591

13:9

15

2

175

-11%

Karmine Corp Blue Stars Bảng điểm Pearl (M4)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Killjoy

20

12

1

+8

157

4:3

6

0

243

+18%

Jett

18

13

4

+5

165

4:6

4

0

234

+9%

KAY/O

16

15

8

+1

119

1:1

6

0

200

-7%

Astra

13

15

9

-2

115

0:2

2

0

167

+11%

13

10

4

+3

108

0:1

4

0

165

-4%

Tổng cộng

80

65

26

+15

664

9:13

22

0

202

+5%

Lợi thế đội Pearl (M4)
Bình luận
Theo ngày