Valiant Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

85

60

5

+25

178

26:10

20

1

Haven399

296

-2%

Cypher

49

63

13

-14

123

5:11

12

0

Haven194

174

0%

OmenAstra

49

56

20

-7

104

6:7

14

2

Haven163

165

-7%

Sova

40

57

17

-17

107

3:3

8

1

Haven157

148

-12%

BreachKAY/O

31

63

27

-32

74

4:8

5

2

Haven115

112

-25%

Tổng cộng

254

299

82

-45

586

44:39

59

6

Haven206

179

-9%

Karmine Corp Blue Stars Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

YoruJett

72

52

21

+20

165

17:20

19

1

Haven152

251

+9%

OmenPhoenixBrimstone

62

50

29

+12

139

7:11

14

1

Haven213

212

+4%

SovaKAY/O

67

48

19

+19

135

3:2

19

2

Haven226

212

+6%

KilljoyOmen

56

53

16

+3

118

9:6

15

0

Haven122

181

-6%

AstraOmen

42

51

33

-9

104

3:5

8

0

Haven147

151

+6%

Tổng cộng

299

254

118

+45

661

39:44

75

4

Haven172

201

+4%

Giveaway Gleam
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

179

201

Haven34

Vòng thắng

35

48

Haven4

Giết

254

299

Haven15

Sát thương

48.72K

54.87K

Haven1678

Kinh tế

1.41M

1.55M

Haven25100

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

67%

Fracture

67%

Icebox

67%

Split

50%

Pearl

50%

Haven

38%

Bind

25%

Abyss

17%

Lotus

0%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

67%

3

w
w
l

Fracture

0%

0

Icebox

67%

3

w
w
l

Split

0%

1

l

Pearl

0%

2

l

Haven

71%

7

l
w
w
l
w

Bind

25%

4

l
w
l
l

Abyss

50%

2

w

Lotus

67%

3

w
w

5 bản đồ gần nhất

Ascent

0%

0

Fracture

67%

3

w
w
l

Icebox

0%

0

Split

50%

2

l
w

Pearl

50%

2

l

Haven

33%

3

l
w

Bind

0%

0

Abyss

67%

3

l
w

Lotus

67%

3

l
w
Bình luận
Theo ngày