Galakticos Bảng điểm Icebox (M3)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Jett

30

14

3

+16

239

4:4

10

0

375

+41%

Killjoy

18

14

2

+4

182

4:0

3

0

236

+21%

Viper

14

14

6

0

128

4:2

3

0

188

-1%

Sova

8

14

7

-6

83

1:0

0

0

109

-21%

KAY/O

7

12

7

-5

67

1:2

2

1

90

-28%

Tổng cộng

77

68

25

+9

699

14:8

18

1

200

+2%

Papara SuperMassive Bảng điểm Icebox (M3)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Jett

24

14

3

+10

186

5:2

8

0

294

+15%

Killjoy

14

16

6

-2

138

0:2

3

0

188

-9%

Viper

14

14

2

0

114

0:4

4

0

185

-7%

Clove

12

17

1

-5

101

3:2

3

0

160

-21%

Sova

4

16

4

-12

63

0:4

1

1

84

-38%

Tổng cộng

68

77

16

-9

602

8:14

19

1

182

-12%

Lợi thế đội Icebox (M3)
Bình luận
Theo ngày