Galakticos Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeJett

73

44

11

+29

203

13:13

23

0

Bind319

312

+22%

ViperCypherKilljoy

51

42

13

+9

162

7:3

11

0

Bind246

225

+14%

BrimstoneOmenViper

36

42

17

-6

115

6:7

8

0

Bind137

168

-9%

FadeSovaKAY/O

33

39

23

-6

106

4:4

7

3

Bind161

153

-12%

GekkoKAY/OSova

28

44

22

-16

85

4:3

5

0

Bind184

132

-19%

Tổng cộng

221

211

86

+10

671

34:30

54

3

Bind209

198

-1%

Papara SuperMassive Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeJett

66

45

13

+21

176

17:9

17

1

Bind316

288

+8%

SkyeDeadlockKilljoy

48

44

17

+4

140

4:3

12

3

Bind186

211

-1%

CypherClove

42

43

12

-1

119

6:5

10

2

Bind197

186

-7%

BrimstoneOmenViper

33

42

18

-9

100

1:8

5

1

Bind144

147

-17%

ViperSova

22

47

12

-25

77

2:9

4

1

Bind75

113

-24%

Tổng cộng

211

221

72

-10

612

30:34

48

8

Bind183

189

-8%

Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

198

189

Bind26

Vòng thắng

32

32

Bind3

Giết

221

211

Bind15

Sát thương

42.9K

39.19K

Bind2109

Kinh tế

1.12M

1.12M

Bind64200

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Breeze

50%

Haven

50%

Abyss

50%

Ascent

30%

Lotus

30%

Icebox

27%

Sunset

25%

Split

10%

Bind

4%

5 bản đồ gần nhất

Breeze

100%

3

w
w
w

Haven

0%

1

l

Abyss

0%

1

l

Ascent

50%

6

w
l
l
w
w

Lotus

63%

8

w
l
l
w
w

Icebox

70%

10

w
w
w
w
l

Sunset

50%

12

l
w
w
l
l

Split

60%

5

w
l
w
l
w

Bind

56%

9

l
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Breeze

50%

2

l
w

Haven

50%

2

l
w

Abyss

50%

2

w
l

Ascent

80%

5

l
w
w
w

Lotus

33%

6

l
w
l
l
l

Icebox

43%

7

w
l
l
w
l

Sunset

75%

12

w
w
w
w
w

Split

50%

8

w
w
l
w
l

Bind

60%

5

w
l
w
w
Bình luận
Theo ngày