Six Karma Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

YoruJett

31

35

8

-4

146

9:10

8

0

Abyss229

231

-17%

BreachKAY/O

22

33

17

-11

99

3:3

4

0

Abyss127

161

-21%

Sova

21

30

7

-9

97

4:1

4

1

Abyss131

143

-15%

Astra

20

29

7

-9

96

1:4

6

0

Abyss192

141

-8%

Cypher

16

32

7

-16

97

3:3

0

0

Abyss118

131

-20%

Tổng cộng

110

159

46

-49

535

20:21

22

1

Abyss159

161

-16%

E-Xolos LAZER Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Yoru

40

24

12

+16

151

7:8

10

1

Abyss247

265

+4%

Fade

34

27

16

+7

160

5:2

9

0

Abyss187

237

-4%

Cypher

34

17

5

+17

145

4:2

8

0

Abyss259

229

+11%

OmenAstra

30

20

13

+10

127

3:6

7

0

Abyss233

191

+9%

Sova

20

22

8

-2

100

2:2

7

0

Abyss156

143

-18%

Tổng cộng

158

110

54

+48

683

21:20

41

1

Abyss216

213

0%

Giveaway Gleam
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

161

213

Abyss57

Vòng thắng

15

26

Abyss7

Giết

110

158

Abyss25

Sát thương

21.94K

28K

Abyss2477

Kinh tế

675.5K

760.55K

Abyss46900

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Fracture

100%

Ascent

50%

Split

50%

Pearl

50%

Sunset

50%

Lotus

33%

Abyss

25%

Haven

17%

Bind

7%

5 bản đồ gần nhất

Fracture

0%

1

l

Ascent

50%

4

l
w
w
l

Split

50%

4

w
l
w
l

Pearl

50%

4

w
l
w

Sunset

50%

2

w
l

Lotus

67%

3

l
w
w

Abyss

50%

2

w

Haven

71%

7

w
w
l
w
w

Bind

57%

7

l
l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Fracture

100%

1

w

Ascent

100%

2

w
w

Split

100%

4

w
w
w
w

Pearl

100%

5

w
w
w
w

Sunset

0%

0

Lotus

100%

3

w
w
w

Abyss

75%

4

l
w

Haven

88%

8

w
w
w
l
w

Bind

50%

4

w
l
w
l
Bình luận
Theo ngày