Contra Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

OmenAstra

30

31

18

-1

142

3:1

10

1

Lotus237

219

-3%

NeonYoru

27

35

8

-8

134

6:12

5

0

Lotus151

195

-3%

BreachFade

22

31

21

-9

119

2:1

5

3

Lotus137

172

-14%

23

35

11

-12

118

2:6

4

0

Lotus214

172

-7%

CloveCypher

24

38

4

-14

100

2:5

5

1

Lotus185

165

-9%

Tổng cộng

126

170

62

-44

613

15:25

29

5

Lotus185

184

-7%

E-Xolos LAZER Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Yoru

41

29

7

+12

187

14:6

8

1

Lotus357

281

+6%

BreachFade

40

26

21

+14

159

2:1

11

1

Lotus215

253

+3%

35

22

13

+13

159

3:1

11

4

Lotus233

233

+7%

32

23

10

+9

148

3:2

8

2

Lotus200

216

+9%

OmenAstra

22

26

20

-4

108

3:5

4

0

Lotus160

169

-10%

Tổng cộng

170

126

71

+44

761

25:15

42

8

Lotus233

230

+3%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

184

230

Lotus48

Vòng thắng

14

26

Lotus7

Giết

126

170

Lotus21

Sát thương

24.51K

30.43K

Lotus2860

Kinh tế

629.9K

721.3K

Lotus41250

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

100%

Lotus

75%

Bind

67%

Haven

58%

Pearl

50%

Sunset

33%

Ascent

25%

Icebox

0%

Abyss

0%

5 bản đồ gần nhất

Split

0%

0

Lotus

25%

4

l
l
w

Bind

0%

0

Haven

25%

4

w
l
l
l

Pearl

50%

2

w

Sunset

33%

3

w
l
l

Ascent

75%

4

w
w
l
w

Icebox

0%

1

l

Abyss

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Split

100%

3

w
w
w

Lotus

100%

1

Bind

67%

3

w
l
w

Haven

83%

6

w
w
w
w
l

Pearl

100%

2

w

Sunset

0%

0

Ascent

100%

2

w
w

Icebox

0%

0

Abyss

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày