Sentinels Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

Omen

42

21

28

+21

159

5:4

13

0

Split269

259

+22%

Raze

41

30

7

+11

158

8:8

14

0

Split334

249

+3%

CypherViper

33

21

14

+12

141

6:1

6

0

Split166

219

+14%

ViperKilljoy

29

28

9

+1

118

2:5

8

1

Split170

183

-4%

SkyeFade

16

23

32

-7

75

1:5

3

0

Split118

115

-21%

Tổng cộng

161

123

90

+38

651

22:23

44

1

Split211

205

+3%

Karmine Corp Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeFade

30

31

13

-1

138

4:5

9

1

Split206

198

-14%

YoruRaze

27

33

5

-6

107

10:9

6

0

Split175

171

-19%

AstraOmen

26

27

15

-1

102

1:1

7

2

Split180

170

-1%

FadeKilljoy

24

35

11

-11

110

5:3

5

0

Split100

162

-16%

OmenViper

16

35

13

-19

73

3:4

2

0

Split93

117

-31%

Tổng cộng

123

161

57

-38

530

23:22

29

3

Split151

164

-16%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

205

164

Split60

Vòng thắng

26

19

Split5

Giết

161

123

Split25

Sát thương

29.29K

23.87K

Split3730

Kinh tế

848.75K

774.95K

Split58800

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

Ascent

75%

Haven

75%

Breeze

60%

Lotus

29%

Split

22%

Sunset

20%

Bind

10%

5 bản đồ gần nhất

Icebox

0%

1

l

Ascent

25%

4

l
l
w
l

Haven

75%

4

w
w
w
l

Breeze

60%

5

w
w
w
l
l

Lotus

100%

4

w
w
w

Split

82%

11

w
w
l
w
w

Sunset

80%

10

w
w
w
w
l

Bind

60%

5

w
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Icebox

100%

2

w
w

Ascent

100%

1

w

Haven

0%

0

Breeze

0%

0

Lotus

71%

7

l
w
w
w
w

Split

60%

5

w
l
w
w

Sunset

60%

5

l
w
w
w
l

Bind

50%

2

l
w
Bình luận
Theo ngày