S8UL Esports Bảng điểm Fracture (M3)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

19

13

7

+6

150

3:2

4

0

235

+22%

Cypher

20

14

3

+6

151

3:2

7

0

224

+12%

Neon

16

15

5

+1

134

5:6

4

0

202

-7%

Breach

16

12

11

+4

124

0:0

2

0

188

+54%

Brimstone

15

13

16

+2

106

2:0

3

0

178

-5%

Tổng cộng

86

67

42

+19

665

13:10

20

0

205

+15%

Asterisk Bảng điểm Fracture (M3)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Cypher

19

15

4

+4

143

3:3

4

1

225

+12%

Raze

14

20

3

-6

131

5:3

4

1

186

-8%

Breach

13

19

9

-6

117

0:1

0

1

167

-9%

12

14

4

-2

95

1:0

1

1

135

+1%

Brimstone

9

18

6

-9

103

1:6

0

0

129

-17%

Tổng cộng

67

86

26

-19

589

10:13

9

4

169

-4%

Lợi thế đội Fracture (M3)
Bình luận
Theo ngày