S8UL Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

JettYoruNeon

65

50

12

+15

170

16:13

17

1

Abyss302

273

+7%

ViperCypher

66

45

10

+21

171

10:7

21

2

Abyss326

256

+18%

Sova

53

50

18

+3

144

8:7

12

1

Abyss147

223

+10%

AstraOmenBrimstone

39

48

35

-9

98

4:2

9

1

Abyss188

157

-17%

Breach

31

44

38

-13

85

1:2

3

0

Abyss104

128

+10%

Tổng cộng

254

237

113

+17

668

39:31

62

5

Abyss213

207

+6%

Asterisk Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

OmenCypher

59

43

15

+16

138

5:7

14

3

Abyss255

221

+13%

Raze

46

59

12

-13

138

12:14

12

4

Abyss170

199

-3%

Sova

45

49

10

-4

127

5:5

11

3

Abyss258

186

+14%

ReynaBreach

44

54

25

-10

123

4:4

6

1

Abyss170

182

-2%

AstraBrimstone

43

49

18

-6

118

5:9

10

2

Abyss165

174

+4%

Tổng cộng

237

254

80

-17

644

31:39

53

13

Abyss204

192

+5%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

207

192

Abyss-9

Vòng thắng

35

35

Abyss5

Giết

254

237

Abyss0

Sát thương

46.75K

45.14K

Abyss-651

Kinh tế

1.3M

1.19M

Abyss9750

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Bind

100%

Fracture

50%

Abyss

50%

Lotus

26%

Pearl

0%

Icebox

0%

Haven

0%

5 bản đồ gần nhất

Bind

100%

1

w

Fracture

50%

2

l

Abyss

50%

2

w

Lotus

40%

5

l
l
w
l

Pearl

0%

0

Icebox

0%

0

Haven

0%

2

l
l

5 bản đồ gần nhất

Bind

0%

1

l

Fracture

0%

1

Abyss

100%

2

w

Lotus

14%

7

l
l
l
l
l

Pearl

0%

1

l

Icebox

0%

1

l

Haven

0%

3

l
l
l
Bình luận
Theo ngày