Techno
Shravana Kumar Sahoo
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
207
325.9
Số lần giết
0.73
1.16
Số lần chết
0.69
0.46
Số lần giết mở
0.105
0.227
Đấu súng
0.57
0.98
Chi phí giết
4574
3132
Tin tức người chơi
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Techno
Tất cả tin tứcBản đồ 6 tháng qua
Breeze
223.6
2
0.80
157
Haven
214.5
7
0.75
143
Icebox
208.1
13
0.76
136
Lotus
207.8
14
0.73
135
Sunset
199.7
5
0.70
127
Bind
197.2
6
0.70
124
Split
196.2
14
0.69
128
Ascent
183.9
13
0.62
119
Pearl
163.9
7
0.59
109
Lịch sử chuyển nhượng của Techno
Techno
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023