RIDDLE ORDER Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

KilljoyCypher

49

15

5

+34

230

8:3

16

1

Pearl458

361

+53%

Neon

37

23

3

+14

171

6:3

9

0

Pearl321

268

+15%

Sova

29

19

7

+10

154

2:1

8

0

Pearl117

221

+21%

AstraOmen

20

16

12

+4

114

1:4

3

0

Pearl171

158

-4%

KAY/O

15

21

26

-6

106

5:2

1

0

Pearl189

155

-11%

Tổng cộng

150

94

53

+56

775

22:13

37

1

Pearl251

233

+15%

BLUE BEES Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

KilljoyCypher

28

30

7

-2

161

2:2

5

0

Pearl297

240

-2%

JettNeon

21

32

4

-11

123

6:13

5

0

Pearl198

190

-13%

Sova

17

26

6

-9

108

0:2

5

1

Pearl108

156

-12%

AstraOmen

15

31

7

-16

82

3:2

3

0

Pearl114

129

-35%

KAY/OBreach

13

31

10

-18

72

2:3

3

0

Pearl87

112

-36%

Tổng cộng

94

150

34

-56

546

13:22

21

1

Pearl161

165

-20%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

233

165

Pearl90

Vòng thắng

26

9

Pearl11

Giết

150

94

Pearl34

Sát thương

27.13K

19.15K

Pearl4111

Kinh tế

665.4K

541.3K

Pearl80100

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

100%

Pearl

67%

Abyss

67%

Bind

50%

Lotus

50%

Icebox

50%

Haven

50%

Sunset

25%

Ascent

17%

5 bản đồ gần nhất

Split

100%

3

w
w
w

Pearl

67%

3

w
l

Abyss

0%

1

l

Bind

50%

2

l
w

Lotus

50%

2

w
l

Icebox

50%

2

l
w

Haven

50%

2

l
w

Sunset

75%

8

l
w
w
w
w

Ascent

67%

6

w
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Split

0%

0

Pearl

0%

2

l

Abyss

67%

3

w
w
l

Bind

100%

1

w

Lotus

0%

0

Icebox

0%

0

Haven

0%

1

l

Sunset

50%

2

w

Ascent

50%

2

l
w
Bình luận
Theo ngày