REJECT Bảng điểm Haven (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Iso

20

12

10

+8

210

3:2

6

1

296

+36%

Sova

18

12

9

+6

190

1:0

3

0

259

+17%

Yoru

17

12

6

+5

145

5:2

4

2

226

+6%

Cypher

14

11

5

+3

126

2:1

2

1

199

+16%

Omen

12

11

14

+1

89

2:1

3

0

183

+1%

Tổng cộng

81

58

44

+23

760

13:6

18

4

233

+15%

DetonatioN FocusMe Academy Bảng điểm Haven (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Yoru

15

14

1

+1

144

3:2

4

1

223

+1%

Omen

12

16

7

-4

137

0:2

3

0

185

+4%

Iso

11

17

5

-6

115

1:3

2

1

182

-12%

Cypher

10

17

6

-7

120

1:2

2

0

168

+4%

Sova

10

17

5

-7

116

1:4

0

0

143

-5%

Tổng cộng

58

81

24

-23

632

6:13

11

2

180

-1%

Lợi thế đội Haven (M1)
Bình luận
Theo ngày