DetonatioN FocusMe Academy

DFM Academy

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

129.4

145.9

Số lần giết

3.13

3.63

Số lần chết

3.87

3.27

Số lần giết mở

0.429

0.556

Đấu súng

2.78

3.43

Chi phí giết

5448

3509

Bản đồ 6 tháng qua

Ascent

17%

6

l
l
l
l
w

44%

39%

Lotus

13%

8

l
l
l
w
l

34%

56%

Split

0%

1

l

17%

57%

Pearl

0%

2

l
l

40%

40%

Icebox

0%

2

l
l

29%

50%

Haven

0%

7

l
l
l
l
l

35%

36%

Sunset

0%

1

l

31%

62%

Corrode

0%

2

l
l

21%

30%

Tỷ lệ thắng kinh tế