REJECT Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

Sova

43

24

12

+19

198

2:1

9

4

Haven259

277

+26%

Yoru

37

26

14

+11

163

9:8

10

3

Haven226

254

+10%

IsoOmen

36

27

18

+9

172

4:2

10

1

Haven296

247

+18%

OmenFade

29

28

21

+1

124

4:2

7

0

Haven183

209

+11%

CypherKilljoy

24

27

12

-3

115

4:4

4

1

Haven199

178

0%

Tổng cộng

169

132

77

+37

772

23:17

40

9

Haven233

233

+13%

DetonatioN FocusMe Academy Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

YoruJett

35

32

3

+3

146

9:6

10

1

Haven223

240

+2%

IsoReyna

24

36

14

-12

133

3:5

6

1

Haven182

192

-7%

Omen

29

32

11

-3

129

0:3

6

2

Haven185

191

+9%

CypherKilljoy

24

36

10

-12

126

2:5

5

0

Haven168

178

+11%

Sova

20

33

12

-13

105

3:4

3

2

Haven143

144

-7%

Tổng cộng

132

169

50

-37

639

17:23

30

6

Haven180

189

+2%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

233

189

Haven53

Vòng thắng

26

14

Haven7

Giết

169

132

Haven23

Sát thương

30.84K

25.55K

Haven2417

Kinh tế

712.6K

645.95K

Haven41950

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

100%

Split

83%

Fracture

50%

Bind

50%

Haven

50%

Abyss

50%

Lotus

0%

Pearl

0%

Sunset

0%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

100%

1

Split

83%

6

l
w
w
w
w

Fracture

50%

6

l
w
l
w
w

Bind

50%

2

l
w

Haven

50%

6

l
l
w
w
l

Abyss

50%

4

w
w
l
l

Lotus

0%

2

l
l

Pearl

0%

1

l

Sunset

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Ascent

0%

1

Split

0%

0

Fracture

0%

0

Bind

0%

0

Haven

0%

2

l

Abyss

0%

2

l
l

Lotus

0%

1

l

Pearl

0%

0

Sunset

0%

0

Bình luận
Theo ngày