KOI Fénix Bảng điểm Bind (M3)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Yoru

21

9

4

+12

186

3:4

8

1

295

+32%

Astra

20

11

11

+9

193

3:1

7

1

275

+34%

Gekko

16

12

4

+4

152

1:0

4

0

207

+25%

9

11

6

-2

108

2:3

2

0

152

-10%

Deadlock

11

15

7

-4

101

1:2

2

0

150

-17%

Tổng cộng

77

58

32

+19

740

10:10

23

2

216

+13%

Ramboot Club Bảng điểm Bind (M3)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Raze

13

15

2

-2

126

2:3

3

0

193

-8%

Brimstone

12

15

4

-3

127

4:1

1

0

184

0%

Viper

11

16

3

-5

116

1:0

2

0

174

-24%

Chamber

13

15

3

-2

116

1:4

4

0

172

-15%

Skye

9

16

6

-7

75

2:2

2

1

127

-27%

Tổng cộng

58

77

18

-19

560

10:10

12

1

170

-15%

Lợi thế đội Bind (M3)
Bình luận
Theo ngày