KOI Fénix Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

KilljoyYoruChamber

70

51

20

+19

154

10:11

20

2

Lotus225

235

+8%

OmenAstra

65

55

46

+10

144

9:6

15

1

Lotus216

219

+5%

NeonChamberDeadlock

61

64

17

-3

125

12:9

12

1

Lotus208

196

-3%

Breach

60

60

27

0

126

9:8

19

0

Lotus160

196

0%

SovaGekkoFade

55

60

23

-5

131

6:6

15

2

Lotus252

190

+5%

Tổng cộng

311

290

133

+21

680

46:40

81

6

Lotus212

207

+3%

Ramboot Club Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

NeonYoruRaze

60

72

20

-12

138

14:19

11

0

Lotus203

218

-7%

ChamberJett

70

56

13

+14

131

9:9

19

1

Lotus236

208

0%

OmenBrimstone

56

60

38

-4

133

8:7

14

1

Lotus119

197

+7%

ViperCypher

55

62

16

-7

121

4:4

10

0

Lotus214

183

-14%

FadeSovaSkye

49

61

21

-12

104

5:7

11

1

Lotus156

158

-7%

Tổng cộng

290

311

108

-21

627

40:46

65

3

Lotus186

193

-4%

Giveaway Gleam
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
3 - 0
KQ
3 - 1
3 - 2
2 - 3
1 - 3
0 - 3
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

207

193

Lotus26

Vòng thắng

49

37

Lotus7

Giết

311

290

Lotus8

Sát thương

58.52K

53.83K

Lotus1666

Kinh tế

1.57M

1.52M

Lotus6800

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Fracture

100%

Sunset

50%

Corrode

50%

Lotus

46%

Haven

38%

Bind

27%

Ascent

24%

Pearl

10%

Icebox

10%

Split

5%

Abyss

0%

5 bản đồ gần nhất

Fracture

100%

1

w

Sunset

50%

2

l
w

Corrode

100%

3

w
w

Lotus

89%

18

w
w
l
w
w

Haven

62%

13

w
w
w
l
l

Bind

60%

5

l
w
w
l

Ascent

67%

9

w
w
l
w
w

Pearl

40%

5

l
l
w
w
l

Icebox

33%

3

w
l
l

Split

38%

8

l
l
l
w
w

Abyss

0%

2

l
l

5 bản đồ gần nhất

Fracture

0%

3

l
l
l

Sunset

0%

0

Corrode

50%

2

w

Lotus

43%

7

l
l
w
w
w

Haven

100%

2

w
w

Bind

33%

3

l
w

Ascent

43%

7

l
l
w
l
w

Pearl

50%

4

l
w
w
l

Icebox

43%

7

w
w
w
l
l

Split

43%

7

w
l
w
w
l

Abyss

0%

0

Bình luận
Theo ngày