NRG Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

RazeNeon

41

22

5

+19

198

8:3

12

1

Bind331

317

+20%

BrimstoneOmen

31

17

19

+14

151

7:2

6

2

Bind210

227

+21%

GekkoSova

27

19

5

+8

135

3:2

8

0

Bind183

203

+2%

ViperCypher

23

19

10

+4

101

3:3

6

0

Bind102

173

+13%

SkyeBreach

16

21

29

-5

109

2:2

3

1

Bind188

153

-12%

Tổng cộng

138

98

68

+40

694

23:12

35

4

Bind203

214

+9%

Sentinels Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

YoruCypher

32

27

10

+5

176

4:5

7

0

Bind262

274

+11%

FadeSova

20

25

12

-5

128

1:0

6

0

Bind148

186

-4%

AstraOmen

21

26

10

-5

103

1:7

5

0

Bind197

168

-18%

RazeNeon

16

31

5

-15

106

4:8

3

0

Bind190

162

-35%

ViperBreach

9

29

9

-20

55

2:3

2

0

Bind123

88

-46%

Tổng cộng

98

138

46

-40

568

12:23

23

0

Bind184

175

-18%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

214

175

Bind19

Vòng thắng

26

9

Bind9

Giết

138

98

Bind13

Sát thương

24.3K

19.89K

Bind956

Kinh tế

656.5K

528.8K

Bind76100

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

100%

Pearl

100%

Lotus

71%

Icebox

67%

Split

30%

Sunset

21%

Haven

18%

Bind

0%

Abyss

0%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

100%

3

w
w
w

Pearl

0%

0

Lotus

0%

1

l

Icebox

0%

1

l

Split

50%

4

l
l
w
w

Sunset

50%

4

l
w
l
w

Haven

75%

4

l
w
w

Bind

25%

4

l
l
l

Abyss

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Ascent

0%

2

l
l

Pearl

100%

3

w
w
w

Lotus

71%

7

l
w
w
l
w

Icebox

67%

3

w
l

Split

80%

5

w
w
w
l

Sunset

71%

7

l
w
w
l
w

Haven

57%

7

l
l
w
w
w

Bind

25%

4

l
w
l

Abyss

0%

2

l
l
Bình luận
Theo ngày