Nongshim RedForce Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

OmenAstra

92

69

36

+23

162

14:10

25

1

Abyss235

241

+14%

Yoru

85

71

28

+14

154

16:13

24

0

Abyss186

233

0%

JettIsoRaze

86

68

16

+18

142

16:10

22

4

Abyss265

226

0%

SovaSkye

67

62

38

+5

130

4:5

16

1

Abyss83

184

-2%

AstraCypherViper

61

63

36

-2

108

8:6

10

3

Abyss82

157

-10%

Tổng cộng

391

333

154

+58

696

58:44

97

9

Abyss170

208

+1%

fOu Clan Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

YoruRazeNeon

82

84

34

-2

146

19:13

24

1

Abyss307

236

+1%

KAY/OFadeSova

69

74

35

-5

136

6:7

17

2

Abyss204

194

-7%

IsoCypherReyna

68

73

23

-5

119

6:14

19

2

Abyss215

179

-12%

AstraBrimstoneCypherCloveOmen

60

82

30

-22

130

4:10

16

2

Abyss72

177

-9%

ViperDeadlockOmen

48

84

29

-36

94

10:15

9

0

Abyss182

141

-21%

Tổng cộng

327

397

151

-70

625

45:59

85

7

Abyss196

185

-10%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

208

185

Abyss26

Vòng thắng

60

43

Abyss3

Giết

391

327

Abyss12

Sát thương

71.66K

64.45K

Abyss2747

Kinh tế

1.84M

1.72M

Abyss7250

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Pearl

100%

Split

67%

Haven

67%

Ascent

50%

Abyss

17%

Lotus

7%

Sunset

5%

Bind

2%

5 bản đồ gần nhất

Pearl

0%

0

Split

67%

3

w
w
l

Haven

100%

7

w
w
w
w
w

Ascent

100%

8

w
w
w
w
w

Abyss

33%

6

l
l
l
w
w

Lotus

43%

7

w
l
w
l
w

Sunset

70%

10

w
l
w
w
w

Bind

78%

9

l
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Pearl

100%

2

w
w

Split

0%

0

Haven

33%

3

w
l

Ascent

50%

4

l
w
w

Abyss

50%

4

w
l
l

Lotus

50%

2

w
l

Sunset

75%

4

l
w
w

Bind

80%

5

w
w
w
w
Bình luận
Theo ngày