Nightblood Gaming

NBG

Thống kê trong gameTrận đấu 12 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

172.2

187.1

Số lần giết

3.6

4.03

Số lần chết

3.48

3.05

Số lần giết mở

0.52

0.625

Đấu súng

2.88

3.37

Chi phí giết

5002

4030

Bản đồ 6 tháng qua

Lotus

100%

1

w

80%

75%

Ascent

75%

4

w
l
w
w

60%

43%

Pearl

67%

6

w
w
w
l
w

63%

54%

Abyss

60%

5

w
l
w
w
l

45%

62%

Bind

40%

5

w
w
l
l
l

44%

54%

Split

33%

3

l
w
l

50%

55%

Haven

25%

4

w
l
l
l

35%

56%

Sunset

25%

4

w
l
l
l

48%

26%

Tỷ lệ thắng kinh tế