FURIA Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

ViperOmen

53

32

19

+21

162

5:5

15

2

Icebox235

255

+34%

SovaBreach

47

35

24

+12

155

2:3

13

0

Icebox242

237

+16%

JettNeon

39

49

17

-10

133

11:10

7

0

Icebox205

211

-3%

Killjoy

39

40

10

-1

142

2:6

9

1

Icebox229

199

+13%

SageGekko

30

40

19

-10

102

4:8

7

1

Icebox176

162

0%

Tổng cộng

208

196

89

+12

694

24:32

51

4

Icebox217

213

+12%

100 Thieves Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Jett

46

47

10

-1

146

11:6

11

0

Icebox235

234

-9%

Killjoy

38

43

16

-5

146

3:4

11

1

Icebox195

201

+4%

GekkoKAY/O

39

41

24

-2

130

6:7

8

1

Icebox181

198

-5%

ViperOmen

37

40

18

-3

120

10:6

9

0

Icebox200

194

-8%

Sova

36

37

19

-1

148

2:1

6

1

Icebox201

188

+2%

Tổng cộng

196

208

87

-12

690

32:24

45

3

Icebox202

203

-3%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

213

203

Icebox15

Vòng thắng

30

26

Icebox2

Giết

208

196

Icebox8

Sát thương

38.84K

38.61K

Icebox738

Kinh tế

1.08M

1.06M

Icebox30100

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Breeze

100%

Haven

100%

Bind

80%

Split

50%

Lotus

50%

Sunset

20%

Icebox

6%

Ascent

0%

5 bản đồ gần nhất

Breeze

0%

4

l
l
l
l

Haven

100%

1

Bind

0%

1

l

Split

0%

3

l
l
l

Lotus

0%

3

l
l
l

Sunset

0%

0

Icebox

50%

4

w
l
l

Ascent

50%

2

l
w

5 bản đồ gần nhất

Breeze

100%

3

w
w
w

Haven

0%

1

Bind

80%

10

w
w
l
w
w

Split

50%

8

l
w
l
w
w

Lotus

50%

2

w
l

Sunset

20%

5

l
l
l
w
l

Icebox

44%

9

w
w
w
l
w

Ascent

50%

4

l
w
w
l
Bình luận
Theo ngày