100 Thieves
Trận đấu
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
171.1
188.9
Số lần giết
3.61
4.16
Số lần chết
3.43
2.81
Số lần giết mở
0.514
0.628
Đấu súng
2.78
3.30
Chi phí giết
4995
3897
Bản đồ 6 tháng qua
Icebox
100%
1
w
70%
50%
Haven
100%
2
w
w
55%
79%
Ascent
50%
2
w
l
52%
50%
Bind
0%
1
l
38%
33%
Lotus
0%
2
l
l
28%
46%
Sunset
0%
1
l
58%
27%
Abyss
0%
1
l
45%
42%
Tỷ lệ thắng kinh tế
Lịch sử chuyển nhượng của 100 Thieves
2024
2023