FlyQuest RED Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettSageRaze

96

60

23

+36

161

20:12

30

4

Ascent420

263

+6%

SovaSkyeFade

83

71

39

+12

139

6:5

23

1

Ascent200

220

+7%

CypherKilljoyViperDeadlock

83

69

19

+14

140

15:12

22

0

Ascent164

219

+1%

DeadlockGekkoYoruClove

78

74

37

+4

139

8:11

24

1

Ascent162

218

-2%

OmenViperAstra

58

61

38

-3

115

6:7

13

2

Ascent139

165

+5%

Tổng cộng

398

335

156

+63

694

55:47

112

8

Ascent217

217

+4%

YFP X Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

YoruReynaRazeJett

79

82

9

-3

133

18:20

20

2

Ascent270

220

-3%

DeadlockSovaYoruFade

66

80

27

-14

130

7:7

16

2

Ascent148

193

0%

SovaCloveOmen

68

77

27

-9

126

5:7

19

2

Ascent255

192

-10%

CypherKilljoy

65

83

18

-18

114

10:12

14

3

Ascent137

177

+4%

OmenViperGekkoHarbor

57

78

22

-21

106

8:10

12

1

Ascent174

163

-5%

Tổng cộng

335

400

103

-65

609

48:56

81

10

Ascent197

189

-3%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

217

189

Ascent20

Vòng thắng

60

43

Ascent5

Giết

398

335

Ascent14

Sát thương

71.53K

62.69K

Ascent1211

Kinh tế

1.86M

1.73M

Ascent29450

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

100%

Haven

100%

Abyss

100%

Lotus

75%

Ascent

67%

Breeze

50%

Icebox

50%

Sunset

25%

Bind

7%

5 bản đồ gần nhất

Split

100%

1

w

Haven

0%

0

Abyss

0%

1

Lotus

75%

4

l
w
w

Ascent

67%

3

w
l

Breeze

50%

2

w
l

Icebox

100%

4

w
w
w

Sunset

25%

4

l
l
w
l

Bind

60%

5

w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Split

0%

0

Haven

100%

3

w
w
w

Abyss

100%

3

w
w

Lotus

0%

1

Ascent

0%

3

l
l

Breeze

0%

0

Icebox

50%

2

w

Sunset

0%

1

l

Bind

67%

3

w
l
Bình luận
Theo ngày