FearX Bảng điểm Haven (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Astra

15

16

5

-1

132

0:2

4

0

193

-11%

Jett

15

17

4

-2

116

4:4

3

0

186

-14%

Sova

14

12

3

+2

115

0:3

5

0

170

0%

12

18

8

-6

100

0:2

2

0

155

-33%

Cypher

10

18

6

-8

93

3:4

1

0

139

-31%

Tổng cộng

66

81

26

-15

556

7:15

15

0

169

-18%

SLT Bảng điểm Haven (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Yoru

22

14

5

+8

173

7:3

6

0

275

+20%

Sova

15

12

9

+3

151

0:1

4

0

207

+29%

Iso

16

16

3

0

118

2:2

3

0

195

-9%

Cypher

15

12

2

+3

120

5:1

2

0

177

+5%

Omen

13

12

13

+1

105

1:0

2

0

162

-2%

Tổng cộng

81

66

32

+15

667

15:7

17

0

203

+9%

Lợi thế đội Haven (M1)
Bình luận
Theo ngày