Evil Geniuses Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

AstraCypher

49

45

13

+4

154

7:5

12

2

Abyss285

222

+1%

Sova

48

40

16

+8

148

5:5

13

0

Abyss197

221

+8%

OmenAstra

45

40

19

+5

121

6:1

10

1

Abyss67

203

-2%

JettNeon

40

44

6

-4

120

12:15

7

0

Abyss76

182

-7%

KAY/OBreach

30

40

28

-10

89

2:4

7

1

Abyss169

135

-7%

Tổng cộng

212

209

82

+3

632

32:30

49

4

Abyss159

193

-1%

Cloud9 Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

JettNeon

66

46

10

+20

190

15:12

15

0

Abyss446

309

+17%

KAY/OBreach

36

43

30

-7

112

5:6

8

2

Abyss153

174

-4%

Sova

38

43

16

-5

117

2:6

9

1

Abyss182

172

-5%

AstraCypher

35

38

16

-3

107

3:3

5

0

Abyss169

165

-4%

OmenAstra

34

42

27

-8

103

5:5

8

0

Abyss187

160

-18%

Tổng cộng

209

212

99

-3

629

30:32

45

3

Abyss227

196

-3%

Giveaway Gleam
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

193

196

Abyss68

Vòng thắng

31

31

Abyss8

Giết

212

209

Abyss25

Sát thương

39.16K

39.04K

Abyss3180

Kinh tế

1.12M

1.07M

Abyss40400

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Pearl

50%

Haven

50%

Bind

33%

Icebox

25%

Sunset

17%

Abyss

17%

Lotus

8%

Ascent

0%

Split

0%

5 bản đồ gần nhất

Pearl

50%

2

l

Haven

50%

2

Bind

67%

3

w
w
l

Icebox

50%

2

w
l

Sunset

50%

2

w
l

Abyss

67%

3

w

Lotus

25%

4

l
w
l
l

Ascent

0%

1

l

Split

0%

2

l

5 bản đồ gần nhất

Pearl

0%

2

l

Haven

0%

4

l
l

Bind

100%

1

Icebox

75%

4

w
w
w
l

Sunset

67%

3

w
w
l

Abyss

50%

2

l

Lotus

33%

3

l
l
w

Ascent

0%

4

l
l
l

Split

0%

2

l
l
Bình luận
Theo ngày