E-Xolos LAZER Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

GekkoSovaViper

53

45

27

+8

154

5:5

13

4

Bind244

227

-3%

RazeNeon

55

48

15

+7

149

10:10

17

2

Bind179

223

+4%

SkyeBreachFade

50

50

21

0

125

7:5

15

0

Bind258

200

-11%

BrimstoneOmen

46

57

30

-11

121

10:6

11

1

Bind197

195

-16%

ViperCypher

45

50

13

-5

118

6:5

10

1

Bind189

191

-18%

Tổng cộng

249

250

106

-1

667

38:31

66

8

Bind213

207

-9%

Six Karma Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

YoruKAY/O

61

49

24

+12

173

5:6

17

0

Bind308

260

+16%

Neon

58

54

13

+4

152

12:15

13

3

Bind236

240

-10%

Omen

58

49

32

+9

156

6:6

15

1

Bind304

238

+7%

FadeSova

39

46

28

-7

124

8:5

7

1

Bind73

183

-8%

BrimstoneCypherViper

34

52

15

-18

101

0:6

8

3

Bind116

133

-19%

Tổng cộng

250

250

112

0

706

31:38

60

8

Bind208

211

-3%

Giveaway Gleam
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

207

211

Bind5

Vòng thắng

36

33

Bind7

Giết

249

250

Bind7

Sát thương

46K

48.73K

Bind-513

Kinh tế

1.25M

1.24M

Bind29250

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Fracture

100%

Abyss

100%

Sunset

67%

Icebox

60%

Corrode

50%

Pearl

30%

Split

29%

Bind

13%

Haven

10%

Lotus

6%

Ascent

5%

5 bản đồ gần nhất

Fracture

100%

3

w
w
w

Abyss

100%

3

w
w
w

Sunset

100%

9

w
w
w
w
w

Icebox

40%

5

l
l
w
l

Corrode

50%

2

w

Pearl

80%

5

w
w
w
l
w

Split

100%

4

w
w
w
w

Bind

67%

3

l
w

Haven

80%

10

l
w
w
w
w

Lotus

85%

13

w
w
w
w
w

Ascent

75%

4

w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Fracture

0%

1

l

Abyss

0%

1

l

Sunset

33%

3

l
l
w

Icebox

100%

8

w
w
w
w
w

Corrode

100%

1

Pearl

50%

8

w
l
l
w
w

Split

71%

7

w
w
l
w
w

Bind

80%

5

w
w
w
w

Haven

70%

10

w
l
w
l
w

Lotus

79%

14

w
l
w
w
w

Ascent

80%

5

w
w
w
w
l
Bình luận
Theo ngày