DRX Prospects Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

SovaYoru

44

35

13

+9

166

8:3

9

0

Ascent209

256

+8%

KilljoyViper

38

37

10

+1

147

7:5

11

0

Ascent192

224

-5%

KAY/OFade

38

37

19

+1

135

5:1

9

2

Ascent205

216

+8%

Omen

28

37

27

-9

98

2:5

6

0

Ascent177

155

-2%

JettRaze

26

32

9

-6

98

7:7

4

1

Ascent158

148

-12%

Tổng cộng

174

178

78

-4

644

29:21

39

3

Ascent188

200

-1%

SLT Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Jett

42

32

7

+10

161

4:8

11

4

Ascent280

235

+8%

Viper

40

32

16

+8

142

6:7

11

3

Ascent226

213

+4%

KAY/OBreach

32

37

23

-5

139

5:5

8

0

Ascent217

212

+11%

Omen

37

35

20

+2

137

3:5

8

1

Ascent184

207

+3%

27

38

14

-11

106

3:4

8

1

Ascent146

153

-14%

Tổng cộng

178

174

80

+4

685

21:29

46

9

Ascent211

204

+3%

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Kết quả
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

200

204

Ascent23

Vòng thắng

22

28

Ascent4

Giết

174

178

Ascent13

Sát thương

32.23K

34.21K

Ascent1907

Kinh tế

932.5K

932.95K

Ascent40350

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Pearl

100%

Sunset

67%

Ascent

50%

Fracture

50%

Bind

33%

Split

20%

Lotus

17%

Abyss

10%

Haven

7%

Icebox

0%

5 bản đồ gần nhất

Pearl

100%

1

w

Sunset

0%

0

Ascent

0%

1

Fracture

0%

0

Bind

100%

2

w
w

Split

60%

5

w
w
l
w

Lotus

50%

6

l
l
l
w
w

Abyss

50%

2

w
l

Haven

67%

3

w
w
l

Icebox

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Pearl

0%

0

Sunset

67%

6

w
w
w
l
l

Ascent

50%

2

l

Fracture

50%

4

w
w
l
l

Bind

67%

6

l
w
w
w
l

Split

40%

5

w
l
l

Lotus

67%

6

w
l
w
w
w

Abyss

40%

5

w
w
l
l
l

Haven

60%

5

w
w
l
w
l

Icebox

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày