Stake-Other Starting
Dplus Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettYoru

61

43

12

+18

173

11:6

15

0

Ascent356

266

+14%

Cypher

49

45

16

+4

140

6:8

11

1

Ascent166

208

-1%

OmenBrimstoneDeadlock

41

43

19

-2

121

3:6

10

1

Ascent211

179

-4%

KAY/OViperAstra

35

43

29

-8

109

5:7

7

1

Ascent188

163

-9%

SovaFade

25

37

18

-12

87

4:8

4

1

Ascent124

121

-19%

Tổng cộng

211

211

94

0

630

29:35

47

4

Ascent209

187

-4%

FearX Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

YoruNeon

58

46

15

+12

159

14:11

16

0

Ascent235

265

+9%

CypherViper

41

41

16

0

125

7:3

7

0

Ascent250

186

-4%

Omen

40

41

24

-1

121

2:5

10

1

Ascent161

182

-9%

JettRaze

37

44

8

-7

116

7:6

6

1

Ascent154

164

-16%

Sova

35

39

6

-4

107

5:4

8

1

Ascent113

149

-11%

Tổng cộng

211

211

69

0

628

35:29

47

3

Ascent182

189

-6%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

187

189

Ascent27

Vòng thắng

35

29

Ascent5

Giết

211

211

Ascent11

Sát thương

40.29K

40.2K

Ascent2304

Kinh tế

1.16M

1.14M

Ascent1000

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

Ascent

57%

Bind

50%

Haven

41%

Pearl

30%

Fracture

25%

Abyss

17%

Split

10%

Lotus

7%

Sunset

0%

5 bản đồ gần nhất

Icebox

0%

2

l
l

Ascent

57%

7

w
w
l
l
l

Bind

50%

6

l
w
l
w
w

Haven

29%

7

l
w
w
l
l

Pearl

20%

5

l
l
w
l

Fracture

50%

2

w
l

Abyss

100%

4

w
w
w
w

Split

57%

7

w
w
l
l
l

Lotus

57%

7

l
l
w
w
l

Sunset

0%

2

l
l

5 bản đồ gần nhất

Icebox

100%

1

w

Ascent

0%

5

l
l
l
l

Bind

0%

2

l
l

Haven

70%

10

w
w
w
w
l

Pearl

50%

6

l
w
w
w
l

Fracture

75%

4

w
w
w
l

Abyss

83%

6

l
w
w
w
w

Split

67%

6

w
w
w
w
l

Lotus

50%

10

l
w
l
w
w

Sunset

0%

0

Thông tin
Phân tích trận đấu của Dplus vs FearX bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu Valorant giữa Dplus và FearX, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Ascent, Haven, Split, và chiến thắng thuộc về Dplus. MVP của trận đấu này là Bangnan.


Phân tích về Dplus

Đội Dplus đã giành được 35 trong tổng số 64 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ascent, Split. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Dplus là Bangnan với 61 mạng và CabezA với 49 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 40294 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Dplus đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về FearX

Đội FearX đã giành được 29 trong tổng số 64 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của FearX là Hermes với 58 mạng và Banger với 41 mạng. 40197 tổng sát thương mà FearX gây ra không thể ngăn cản Dplus giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, FearX gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày 
Stake-Other Starting