DIVIZON Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Omen

70

67

30

+3

155

10:12

18

2

Sunset233

239

+13%

BreachSkye

53

63

35

-10

112

5:11

10

2

Sunset219

181

+2%

SovaViper

57

62

21

-5

120

8:4

13

2

Sunset164

179

-7%

Raze

55

69

13

-14

127

9:19

12

0

Sunset159

179

-11%

CypherKilljoy

55

60

12

-5

119

3:7

12

1

Sunset180

174

-10%

Tổng cộng

290

321

111

-31

633

35:53

65

7

Sunset191

190

-3%

MOUZ Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

RazeYoru

77

60

16

+17

165

24:13

22

1

Sunset259

255

+3%

ViperGekkoFade

73

58

22

+15

155

7:5

21

3

Sunset258

235

+9%

CypherViper

68

61

21

+7

142

8:4

19

0

Sunset241

216

-8%

GekkoBreach

49

54

20

-5

113

6:4

10

1

Sunset165

165

-2%

OmenBrimstone

53

57

32

-4

98

8:9

10

0

Sunset157

163

-11%

Tổng cộng

320

290

111

+30

673

53:35

82

5

Sunset216

207

-2%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

190

207

Sunset25

Vòng thắng

42

46

Sunset2

Giết

290

320

Sunset18

Sát thương

55.7K

59.29K

Sunset2951

Kinh tế

1.68M

1.72M

Sunset23600

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

Ascent

86%

Breeze

50%

Bind

27%

Sunset

25%

Lotus

22%

Split

10%

5 bản đồ gần nhất

Icebox

0%

1

l

Ascent

86%

7

w
w
w
w
w

Breeze

100%

1

w

Bind

56%

9

l
w
w
w
l

Sunset

50%

8

w
w
l
w
l

Lotus

38%

8

w
l
l
w
l

Split

57%

7

l
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Icebox

100%

3

w
w
w

Ascent

0%

0

Breeze

50%

2

w
l

Bind

83%

12

w
w
w
w
w

Sunset

75%

8

w
w
w
l
w

Lotus

60%

10

w
l
l
w
w

Split

67%

9

w
w
l
l
l
Bình luận
Theo ngày