00 Nation Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

61

47

14

+14

166

17:7

15

0

Pearl315

251

+3%

KAY/OKilljoy

52

45

31

+7

142

10:5

13

0

Pearl274

223

+2%

KilljoyViperBreach

44

46

13

-2

133

5:4

13

1

Pearl232

195

+1%

SovaFade

41

42

35

-1

128

5:5

8

0

Pearl179

188

+4%

AstraSageOmen

48

35

27

+13

121

4:5

8

2

Pearl169

183

+7%

Tổng cộng

246

215

120

+31

690

41:26

57

3

Pearl234

208

+3%

TropiCaos Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

AstraViperOmen

51

47

26

+4

145

10:8

16

1

Pearl265

236

+5%

RazeJett

57

45

8

+12

147

10:13

17

3

Pearl155

229

-1%

Killjoy

45

51

8

-6

137

5:13

12

1

Pearl132

198

-6%

KAY/OHarborFade

42

42

32

0

126

0:5

8

1

Pearl224

188

+4%

FadeSovaBreach

29

44

21

-15

83

1:2

5

3

Pearl81

118

-25%

Tổng cộng

224

229

95

-5

638

26:41

58

9

Pearl171

194

-4%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

208

194

Pearl63

Vòng thắng

34

33

Pearl6

Giết

246

224

Pearl31

Sát thương

46.17K

42.84K

Pearl3814

Kinh tế

1.21M

1.16M

Pearl61850

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Fracture

100%

Breeze

100%

Icebox

67%

Haven

67%

Pearl

50%

Ascent

0%

5 bản đồ gần nhất

Fracture

0%

1

l

Breeze

100%

1

w

Icebox

33%

3

l
w

Haven

33%

3

l
w

Pearl

50%

2

l

Ascent

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Fracture

100%

1

w

Breeze

0%

1

l

Icebox

100%

3

w
w

Haven

100%

1

Pearl

0%

3

l
l

Ascent

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày