cortezia

Gabriel Cortez

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

219.5

285.3

Số lần giết

0.79

1.05

Số lần chết

0.66

0.50

Số lần giết mở

0.098

0.172

Đấu súng

0.74

1.05

Chi phí giết

4430

3315

Bản đồ 6 tháng qua

Sunset

259.6

6

0.96
170

Haven

238.9

6

0.82
149

Icebox

230.3

13

0.80
151

Split

217.3

8

0.75
148

Bind

216.3

11

0.76
142

Fracture

212.1

7

0.76
142

Pearl

207.7

7

0.67
144

Lotus

206.7

16

0.74
133

Ascent

198.3

18

0.69
129

Breeze

180.6

1

0.60
117