xenom
Eduardo Soeiro
Trận đấu
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
179.5
239.2
Số lần giết
0.64
0.89
Số lần chết
0.63
0.53
Số lần giết mở
0.066
0.123
Đấu súng
0.49
0.68
Chi phí giết
5696
4315
Bản đồ 6 tháng qua
Sunset
259.3
10
0.93
167
Breeze
254.6
1
0.90
154
Icebox
221.4
9
0.80
145
Ascent
215.8
17
0.79
139
Pearl
205.0
10
0.74
132
Split
191.2
10
0.67
131
Fracture
189.2
7
0.63
130
Bind
187.3
9
0.66
125
Lotus
185.3
14
0.65
120
Haven
181.5
6
0.68
113
Lịch sử chuyển nhượng của xenom
xenom
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2023