IEM South American Open Qualifier #1 Season XVI Fall 2021
вер 10 - вер 11
Kết quả
September 11
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
September 10
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến IEM South American Open Qualifier #1 Season XVI Fall 2021
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
103
Số kill AWP trên bản đồ
166.5798
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
59.221.6
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
18.35.4
Số kill AK47 trên bản đồ
176.732
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
72.425.3
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.13.8
Số đạn (tổng/vòng)
10416
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Kết quả và phân phối giải thưởng
Top players
Bể bản đồ
Nuke
50%
50%
1
2
Inferno
43%
57%
2
1
Vertigo
29%
71%
1
2
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.3
0.93
0.51
88.48
3
2
7.2
1.00
0.69
73.08
1
3
6.7
0.76
0.75
79.48
3
4
6.5
0.76
0.59
78.03
3
5
6.5
0.77
0.69
78.31
1
6
6.5
0.76
0.56
78.55
3
7
6.5
0.71
0.61
82.25
3
8
6.3
0.68
0.67
77.81
3
9
6.2
0.73
0.77
80.35
1
10
6.2
0.68
0.68
73.49
3
11
6.1
0.62
0.88
98.58
1
12
6.0
0.68
0.88
77.31
3
13
5.9
0.65
0.77
79.58
1
14
5.9
0.58
0.65
66.81
1
15
5.5
0.60
0.75
68.45
3
16
5.5
0.54
0.73
62.27
1
17
5.4
0.53
0.79
68.33
3
18
5.4
0.54
0.69
70.15
1
19
4.9
0.46
0.81
61.73
1
20
4.7
0.50
0.77
53.88
1