Gamers Without Borders Female 2023
кві 27 - кві 29
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Gamers Without Borders Female 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Galil trên bản đồ
61.8115
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
20.45.6
Số kill AK47 trên bản đồ
196.7456
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
6725.4
Điểm người chơi (vòng)
35251012
Sát thương (tổng/vòng)
40573
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Số đạn (tổng/vòng)
8416
Điểm người chơi (vòng)
35051012
Multikill x-
4
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $1 000 000
2nd vị trí
- $600 000
3-4th các vị trí
- $300 000
5-6th các vị trí
- $150 000
Top players
Bể bản đồ
Overpass
63%
37%
2
2
Vertigo
58%
42%
2
2
Ancient
53%
47%
2
3
Anubis
45%
55%
1
3
Mirage
42%
58%
3
1
Inferno
41%
59%
1
2
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.3
0.91
0.57
87.89
5
2
7.1
0.89
0.71
93.91
4
3
6.8
0.80
0.61
86.44
7
4
6.7
0.80
0.63
91.19
7
5
6.7
0.80
0.73
87.80
2
6
6.5
0.74
0.63
84.24
5
7
6.3
0.77
0.65
76.88
7
8
6.2
0.72
0.71
72.80
4
9
6.2
0.65
0.67
75.21
4
10
6.2
0.75
0.68
77.00
2
11
6.2
0.73
0.61
77.54
5
12
6.2
0.64
0.79
82.83
2
13
6.1
0.68
0.66
75.36
5
14
5.9
0.61
0.68
73.83
4
15
5.8
0.63
0.59
63.50
7
16
5.8
0.68
0.74
67.02
2
17
5.8
0.60
0.65
72.05
5
18
5.6
0.61
0.83
80.15
2
19
5.5
0.59
0.70
68.52
7
20
5.5
0.61
0.85
70.98
2
21
5.5
0.63
0.89
72.41
2
22
5.4
0.49
0.85
59.43
2
23
5.4
0.60
0.72
62.40
4
24
5.3
0.51
0.77
65.45
2
25
5.2
0.57
0.80
66.43
2
26
5.1
0.46
0.78
55.72
2
27
4.9
0.49
0.85
47.19
2
28
4.8
0.47
0.83
53.32
2
29
4.5
0.36
0.81
47.34
2
30
4.3
0.42
0.83
57.17
2
31
3.7
0.12
0.24
12.03
1