Gamers Club Liga Série A March 2022
бер 18 - кві 8
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Gamers Club Liga Série A March 2022
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AK47 trên bản đồ
196.732
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
60.125.3
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
02:14s00:39s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:48s00:39s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8430
Sát thương (tổng/vòng)
38373
Điểm người chơi (vòng)
38411012
Số đạn (tổng/vòng)
8516
Ace của người chơi
1
Sát thương đồng đội
1
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $800
2nd vị trí
- $500
3rd vị trí
- $300
4th vị trí
- $150
5-6th các vị trí
- $50
Top players
Bể bản đồ
Ancient
70%
30%
1
9
Nuke
64%
36%
3
6
Overpass
58%
42%
6
4
Dust II
57%
43%
5
1
Inferno
49%
51%
7
3
Mirage
43%
57%
2
8
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
6.9
0.83
0.64
85.81
10
2
6.6
0.83
0.72
83.61
4
3
6.6
0.76
0.59
77.52
8
4
6.4
0.75
0.72
81.86
8
5
6.3
0.71
0.60
75.28
10
6
6.3
0.71
0.67
79.16
11
7
6.3
0.73
0.69
81.37
11
8
6.3
0.72
0.68
79.89
10
9
6.3
0.70
0.65
77.34
11
10
6.2
0.71
0.68
79.69
11
11
6.2
0.71
0.67
69.15
4
12
6.2
0.69
0.61
76.02
8
13
6.1
0.66
0.63
71.49
10
14
6.1
0.66
0.71
72.86
5
15
6.0
0.68
0.60
67.94
10
16
6.0
0.65
0.67
71.90
10
17
5.9
0.64
0.63
67.75
10
18
5.8
0.65
0.71
71.96
4
19
5.8
0.62
0.69
76.57
5
20
5.8
0.63
0.71
72.14
5
21
5.7
0.60
0.60
65.45
10
22
5.7
0.56
0.66
67.60
10
23
5.7
0.60
0.79
68.66
5
24
5.6
0.55
0.62
59.63
11
25
5.5
0.59
0.69
62.36
5
26
5.4
0.51
0.62
64.06
10
27
5.4
0.55
0.78
72.41
4
28
5.3
0.54
0.77
64.61
4
29
5.3
0.53
0.70
59.47
8
30
5.1
0.53
0.76
63.49
8
31
4.7
0.29
0.29
28.21
1