Fragster League Season 1
лют 22 - кві 10
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Fragster League Season 1
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.52
Khói ném trên bản đồ
2715.0371
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
10.73.4
Eco thắng full mua
1
Điểm người chơi (vòng)
36411012
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Số kill dao
11
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
9323.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
10526.8
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $5 535
2nd vị trí
- $2 767
3rd vị trí
- $1 660
4th vị trí
- $1 107
Top players
Bể bản đồ
Nuke
68%
32%
2
3
Mirage
58%
42%
2
4
Inferno
55%
45%
4
2
Ancient
48%
52%
1
3
Dust II
46%
54%
2
4
Overpass
41%
59%
4
2
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.1
0.82
0.59
84.90
7
2
6.7
0.74
0.54
78.33
7
3
6.6
0.83
0.64
82.79
3
4
6.6
0.74
0.71
85.81
6
5
6.5
0.79
0.72
85.48
7
6
6.4
0.75
0.67
81.44
10
7
6.2
0.62
0.66
80.59
7
8
6.0
0.72
0.74
73.63
6
9
6.0
0.64
0.54
68.35
7
10
6.0
0.66
0.65
70.82
10
11
6.0
0.67
0.64
66.62
7
12
5.9
0.66
0.65
72.16
10
13
5.9
0.65
0.69
74.31
10
14
5.7
0.67
0.73
70.47
7
15
5.6
0.56
0.64
63.92
7
16
5.6
0.63
0.65
64.45
7
17
5.6
0.59
0.69
66.15
6
18
5.6
0.55
0.74
69.46
7
19
5.5
0.59
0.74
68.05
6
20
5.4
0.58
0.67
66.02
10
21
5.3
0.56
0.74
60.02
3