ESL Challenger League North America Relegation season 42 2022
жов 13 - жов 15
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger League North America Relegation season 42 2022
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
103
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:23s01:30s
Số kill AWP trên bản đồ
316.5798
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
73.921.6
Khói ném trên bản đồ
3315.0371
Grenade giả ném
51.291
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
02:03s00:39s
Khói ném trên bản đồ
3415.0371
Số headshot (tổng/bản đồ)
278
Kết quả và phân phối giải thưởng
1-2nd các vị trí
Đội chiến thắng
3-4th các vị trí
5-6th các vị trí
7-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
63%
37%
5
4
Nuke
57%
43%
4
5
Inferno
51%
49%
6
2
Mirage
49%
51%
3
7
Dust II
47%
53%
4
6
Thông tin
playoffs
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
8.4
1.08
0.55
105.60
4
2
7.5
0.98
0.65
100.80
5
3
7.4
0.86
0.58
89.87
4
4
7.4
0.88
0.65
96.32
4
5
7.1
0.89
0.63
89.01
5
6
7.0
0.82
0.62
84.46
10
7
6.9
0.89
0.73
91.08
3
8
6.8
0.84
0.70
91.77
11
9
6.7
0.88
0.79
89.49
5
10
6.7
0.73
0.54
79.70
5
11
6.5
0.84
0.74
84.31
3
12
6.5
0.75
0.63
75.69
4
13
6.5
0.74
0.71
80.03
5
14
6.5
0.86
0.77
87.20
2
15
6.5
0.73
0.59
79.95
5
16
6.4
0.76
0.74
94.35
4
17
6.4
0.78
0.78
87.15
10
18
6.4
0.73
0.71
83.27
10
19
6.4
0.75
0.74
86.63
5
20
6.3
0.76
0.74
79.13
3
21
6.3
0.73
0.73
80.46
11
22
6.2
0.74
0.77
79.03
8
23
6.1
0.72
0.82
80.36
6
24
6.1
0.67
0.69
77.80
5
25
6.0
0.72
0.80
81.63
8
26
6.0
0.73
0.85
86.79
3
27
6.0
0.69
0.72
70.25
11
28
5.9
0.65
0.72
75.04
10
29
5.9
0.67
0.68
66.99
6
30
5.9
0.64
0.74
73.17
10
31
5.8
0.62
0.76
75.65
11
32
5.8
0.66
0.76
71.35
8
33
5.8
0.67
0.83
82.30
6
34
5.7
0.62
0.82
74.54
8
35
5.6
0.59
0.79
69.31
11
36
5.6
0.61
0.80
69.65
5
37
5.5
0.64
0.81
73.67
8
38
5.4
0.64
0.78
66.69
6
39
5.3
0.55
0.78
67.14
6
40
5.2
0.54
0.74
63.61
5
41
4.4
0.33
0.88
60.33
1
42
3.5
0.00
0.00
0.00
1